Có 2 kết quả:
游刃有余 yóu rèn yǒu yú ㄧㄡˊ ㄖㄣˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ • 遊刃有餘 yóu rèn yǒu yú ㄧㄡˊ ㄖㄣˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
handling a butcher's cleaver with ease (idiom); to do sth skillfully and easily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
handling a butcher's cleaver with ease (idiom); to do sth skillfully and easily
Bình luận 0