Có 2 kết quả:

游刃有余 yóu rèn yǒu yú ㄧㄡˊ ㄖㄣˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ遊刃有餘 yóu rèn yǒu yú ㄧㄡˊ ㄖㄣˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

handling a butcher's cleaver with ease (idiom); to do sth skillfully and easily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

handling a butcher's cleaver with ease (idiom); to do sth skillfully and easily

Bình luận 0